Pterengraulis atherinoides – Cá cơm cánh (chi Pterengraulis) đặc điểm nhận dạng và những điều cần biết

Cá cơm cánh, tên khoa học Pterengraulis atherinoides, là một loài cá nhỏ thuộc họ Engraulidae (cá trích cơm), phân bố chủ yếu ở vùng nước lợ và nước mặn ven biển Đông Nam Á và châu Úc. Loài cá này có kích thước nhỏ bé nhưng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn của hệ sinh thái biển. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu đặc điểm nhận dạng cá cơm cánh và tầm quan trọng của chúng trong tự nhiên.

1. Đặc Điểm Nhận Dạng Cá Cơm Cánh

Cá cơm cánh có những đặc điểm ngoại hình riêng, giúp chúng dễ dàng được phân biệt với các loài cá cơm khác. Dưới đây là các đặc điểm chính:

  • Kích thước nhỏ bé: Cá cơm cánh thường có chiều dài từ 5 đến 10 cm, là một trong những loài cá cơm nhỏ nhất.

  • Thân hình thon dài: Thân cá thon, dẹp bên, giúp chúng di chuyển nhanh nhẹn trong nước.

  • Vây ngực lớn: Đặc điểm nổi bật nhất của cá cơm cánh là vây ngực lớn, kéo dài như cánh, giúp chúng dễ dàng lượn và giữ thăng bằng trong nước.

  • Màu sắc: Lưng cá có màu xanh lam hoặc xanh lục nhạt, bụng màu trắng bạc. Màu sắc này giúp chúng ngụy trang tốt trong môi trường sống.

  • Miệng rộng: Miệng cá rộng, hướng lên trên, thích nghi với việc bắt các sinh vật phù du nhỏ.

Những đặc điểm này không chỉ giúp cá cơm cánh tồn tại mà còn cho phép chúng thích nghi tốt với môi trường sống ven biển.

Xem Thêm  Tại sao chim cánh cụt không biết bay?

2. Phân Biệt Cá Cơm Cánh Với Các Loài Cá Cơm Khác

Cá cơm cánh có thể bị nhầm lẫn với các loài cá cơm khác trong họ Engraulidae. Tuy nhiên, những điểm sau sẽ giúp phân biệt chúng:

  • So với cá cơm thường: Cá cơm thường có thân hình tròn hơn và vây ngực nhỏ hơn nhiều so với cá cơm cánh.

  • So với cá trích: Cá trích thường lớn hơn, có nhiều vảy hơn và hình dáng khác biệt so với cá cơm cánh.

3. Môi Trường Sống Và Tập Tính

Cá cơm cánh sống chủ yếu ở vùng nước lợ ven biển, cửa sông, và đầm phá. Chúng thường sống thành đàn lớn và di chuyển theo các dòng hải lưu. Thức ăn chính của cá cơm cánh là các loài sinh vật phù du, ấu trùng, và các hạt hữu cơ nhỏ. Chúng là loài cá đẻ trứng, trứng trôi nổi tự do trong nước cho đến khi nở.

Cá cơm cánh đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn, là nguồn thức ăn của nhiều loài cá lớn hơn, chim biển, và động vật có vú sống dưới nước.

4. Giá Trị Kinh Tế Và Ứng Dụng

Cá cơm cánh có giá trị kinh tế nhất định, thường được khai thác để làm mắm, nước mắm, hoặc phơi khô làm thức ăn. Tuy nhiên, do kích thước nhỏ bé, sản lượng khai thác thường không lớn bằng các loài cá cơm khác.

  • Chế biến thực phẩm: Cá cơm cánh được dùng để làm mắm cá cơm, nước mắm, hoặc sấy khô.

  • Thức ăn chăn nuôi: Cá cơm cánh cũng được sử dụng làm thức ăn cho gia súc và gia cầm.

Xem Thêm  Tại sao loài linh dương có thể chạy qua vùng đất có cỏ khô mịn?

5. Tầm Quan Trọng Của Việc Bảo Vệ Cá Cơm Cánh

Cá cơm cánh đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển, là mắt xích quan trọng trong chuỗi thức ăn. Việc bảo vệ môi trường sống ven biển, giảm thiểu ô nhiễm, và quản lý khai thác bền vững là cần thiết để duy trì số lượng cá cơm cánh trong tự nhiên.

Kết Luận

Cá cơm cánh là một loài cá nhỏ nhưng có vai trò lớn trong hệ sinh thái biển. Đặc điểm nhận dạng dễ thấy nhất là vây ngực lớn như cánh. Việc hiểu rõ về loài cá này không chỉ giúp nhận diện chúng mà còn giúp chúng ta có ý thức hơn trong việc bảo vệ môi trường sống của chúng.

Từ khóa: đặc điểm nhận dạng cá cơm cánh, cá cơm cánh, sinh vật phù du, bảo tồn cá cơm cánh.