Với khách hàng mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ, các từ như voucher và coupon không còn xa lạ. Đối với những ai làm marketing, hai từ này còn là công cụ quan trọng trong chiến dịch thu hút khách hàng và tăng doanh số. Về cơ bản, cả voucher và coupon đều là hình thức khuyến mãi, nhưng thực tế chúng lại có những điểm khác biệt rõ ràng. Vậy, voucher khác coupon như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
Nội Dung Bài Viết
Voucher là gì?
Voucher khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “phiếu đã trả tiền”. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1888 bởi Công ty Coca-Cola trong một chiến dịch marketing, khi khách hàng nhận được phiếu giảm giá có thể đổi lấy một cốc Coca-Cola miễn phí. Từ đó, voucher dần trở thành cụm từ quen thuộc để chỉ phiếu giảm giá hay phiếu mua hàng đã được thanh toán trước (hoặc được hợp tác bởi các bên cung cấp).
Hiện nay, có hai hình thức voucher phổ biến:
- Voucher dạng giấy: Đây là phiếu giảm giá truyền thống được in ra dưới dạng giấy, thẻ hoặc phiếu mua hàng.
- E-Voucher: Là dạng phiếu giảm giá trực tuyến, được đăng ký và lưu trữ trên hệ thống website. Giao dịch được thực hiện qua mã giảm giá hoặc hình thức thanh toán do bên website chỉ định.
Coupon là gì?
Coupon dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “mã giảm giá”. Trong các chiến dịch giảm giá, các cửa hàng thường tung ra coupon dưới dạng phiếu giảm giá hoặc mã giảm giá (coupon code) để khách hàng sử dụng khi thanh toán online hoặc offline. Khi sử dụng coupon, người mua sẽ được giảm một mức giá nhất định trên hóa đơn so với giá thông thường.
Coupon được chia làm hai loại:
- Coupon offline: Phiếu giảm giá dưới dạng giấy, khi thanh toán, mức giảm giá được áp dụng trực tiếp vào hóa đơn.
- Coupon online: Là đoạn mã gồm các ký tự (chữ, số hoặc cả hai) được nhập vào lúc thanh toán trên website hoặc ứng dụng mua sắm.
Voucher khác Coupon như thế nào?
Điểm khác biệt lớn nhất giữa voucher và coupon chính là hình thức giảm giá:
- Voucher: Giảm giá dưới hình thức tiền mặt cố định. Ví dụ, voucher trị giá 1 triệu đồng có nghĩa là khách hàng sẽ được giảm trực tiếp 1 triệu đồng trên hóa đơn mua hàng.
- Coupon: Giảm giá theo phần trăm. Ví dụ, coupon giảm 50% có nghĩa là khách hàng được giảm 50% trên tổng hóa đơn thanh toán.
Như vậy, tùy thuộc vào mục tiêu khuyến mãi và cách thức triển khai chiến dịch, doanh nghiệp sẽ lựa chọn hình thức voucher hoặc coupon sao cho phù hợp với chiến lược kinh doanh của mình.
Kết Luận
Voucher và coupon đều là công cụ khuyến mãi hữu ích, nhưng chúng khác nhau về cách thức giảm giá: voucher thường giảm giá theo mức tiền cố định, trong khi coupon giảm theo phần trăm. Hiểu được sự khác biệt này sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng đúng công cụ khuyến mãi, từ đó thu hút khách hàng hiệu quả hơn và tăng doanh số sản phẩm.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa voucher và coupon. Hãy chia sẻ nếu bạn thấy thông tin hữu ích và cùng nhau lan tỏa những kiến thức marketing bổ ích nhé!